Có 2 kết quả:
謀臣猛將 móu chén měng jiàng ㄇㄡˊ ㄔㄣˊ ㄇㄥˇ ㄐㄧㄤˋ • 谋臣猛将 móu chén měng jiàng ㄇㄡˊ ㄔㄣˊ ㄇㄥˇ ㄐㄧㄤˋ
móu chén měng jiàng ㄇㄡˊ ㄔㄣˊ ㄇㄥˇ ㄐㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
strategic experts and powerful generals (idiom)
Bình luận 0
móu chén měng jiàng ㄇㄡˊ ㄔㄣˊ ㄇㄥˇ ㄐㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
strategic experts and powerful generals (idiom)
Bình luận 0